Bước tới nội dung

halètement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ha.lɛt.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
halètement
/ha.lɛt.mɑ̃/
halètements
/ha.lɛt.mɑ̃/

halètement /ha.lɛt.mɑ̃/

  1. Sự thở hổn hển; tiếng thở hổn hển.
    Halètement d’un chien — tiếng thở hổn hển của con chó
  2. Sự phì phò; tiếng phì phò.
    Halètement d’une locomotive — tiếng phì phò của đầu máy xe lửa

Tham khảo

[sửa]