Bước tới nội dung

half-back

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæf.ˈbæk/

Danh từ

[sửa]

half-back /ˈhæf.ˈbæk/

  1. (Thể dục, thể thao) Trung vệ (bóng đá).

Tham khảo

[sửa]