trung vệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ vḛʔ˨˩tʂuŋ˧˥ jḛ˨˨tʂuŋ˧˧ je˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ ve˨˨tʂuŋ˧˥ vḛ˨˨tʂuŋ˧˥˧ vḛ˨˨

Định nghĩa[sửa]

trung vệ

  1. Hàng cầu thủ đứng giữa tiền đạo và hậu vệ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]