Bước tới nội dung

half-landing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæf.ˈlæn.diɳ/

Danh từ

[sửa]

half-landing /ˈhæf.ˈlæn.diɳ/

  1. Ô cầu thang giữa.

Tham khảo

[sửa]