half-landing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhæf.ˈlæn.diɳ/
Danh từ
[sửa]half-landing /ˈhæf.ˈlæn.diɳ/
- Ô cầu thang giữa.
Tham khảo
[sửa]- "half-landing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
half-landing /ˈhæf.ˈlæn.diɳ/