Bước tới nội dung

half-pint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæf.ˈpɑɪnt/

Danh từ

[sửa]

half-pint /ˈhæf.ˈpɑɪnt/

  1. Một nửa.
  2. Một xíu; bé tí.

Tham khảo

[sửa]