half-size

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæf.ˈsɑɪz/

Tính từ[sửa]

half-size /ˈhæf.ˈsɑɪz/

  1. Bằng nửa kích cỡ bình thường.

Tham khảo[sửa]