Bước tới nội dung

hallebardier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hal.baʁ.dje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hallebardier
/hal.baʁ.dje/
hallebardiers
/hal.baʁ.dje/

hallebardier /hal.baʁ.dje/

  1. (Sử học) Lính cầm kích.

Tham khảo

[sửa]