hamite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæ.ˌmɑɪt/

Danh từ[sửa]

hamite /ˈhæ.ˌmɑɪt/

  1. Người Hamit (người Nam Phi, hầu hết là hồi giáo).

Tham khảo[sửa]