hammam
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /hə.ˈmɑːm/
Danh từ
hammam /hə.ˈmɑːm/
- Sự tắm hơi (tắm bằng hơi nóng).
- Nhà tắm hơi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hammam”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.mam/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| hammam /a.mam/ |
hammams /a.mam/ |
hammam gđ /a.mam/
- Nhà tắm hơi (theo lối Thổ Nhĩ Kỳ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hammam”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)