Bước tới nội dung

hammer-toe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæ.mɜː.ˈtoʊ/

Danh từ

[sửa]

hammer-toe /ˈhæ.mɜː.ˈtoʊ/

  1. Ngón chân khoằm.

Tham khảo

[sửa]