hammock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæ.mək/

Danh từ[sửa]

hammock /ˈhæ.mək/

  1. Cái võng.

Tham khảo[sửa]