hamster
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhæɱ.stɜː/
Danh từ[sửa]
hamster /ˈhæɱ.stɜː/
- (Động vật học) Chuột đồng.
Tham khảo[sửa]
- "hamster". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)