hand-baggage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhænd.ˈbæ.ɡɪdʒ/
Danh từ
[sửa]hand-baggage /ˈhænd.ˈbæ.ɡɪdʒ/
Tham khảo
[sửa]- "hand-baggage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hand-baggage /ˈhænd.ˈbæ.ɡɪdʒ/