Bước tới nội dung

hanuman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hanuman

  1. Khỉ đuôi dài (ở Nam Châu á được người Hinđu coi là thiêng liêng).

Tham khảo

[sửa]