Bước tới nội dung

harde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
harde
/haʁd/
hardes
/haʁd/

harde gc /haʁd/

  1. Dây buộc chó (thành cụm bốn hay sáu con).
  2. Cụm chó (buộc vào nhau).

Tham khảo

[sửa]