Bước tới nội dung

hardmouthed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːrd.ˈmɑʊðd/

Tính từ

[sửa]

hardmouthed /ˈhɑːrd.ˈmɑʊðd/

  1. (Ngựa) Khó kìm bằng hàm thiếc.
  2. Ương bướng; ương ngạnh, bướng bỉnh.

Tham khảo

[sửa]