hargne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
hargne
/haʁɲ/
hargnes
/haʁɲ/

hargne gc /haʁɲ/

  1. Sự càu nhàu; sự cà khịa.

Tham khảo[sửa]