harlot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑːr.lət/

Danh từ[sửa]

harlot /ˈhɑːr.lət/

  1. Đĩ, gái điếm.

Nội động từ[sửa]

harlot nội động từ /ˈhɑːr.lət/

  1. Làm đĩ.

Tham khảo[sửa]