harlot
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
harlot /ˈhɑːr.lət/
- Đĩ, gái điếm.
Nội động từ[sửa]
harlot nội động từ /ˈhɑːr.lət/
- Làm đĩ.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)