Bước tới nội dung

harmonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.mɔ.nik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
harmoniques
/aʁ.mɔ.nik/
harmoniques
/aʁ.mɔ.nik/

harmonique /aʁ.mɔ.nik/

  1. (Âm nhạc) Âm bội.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
harmoniques
/aʁ.mɔ.nik/
harmoniques
/aʁ.mɔ.nik/

harmonique gc /aʁ.mɔ.nik/

  1. (Vật lý học) Sóng hài.
  2. (Ngôn ngữ học) Âm cộng hưởng.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực harmonique
/aʁ.mɔ.nik/
harmoniques
/aʁ.mɔ.nik/
Giống cái harmonique
/aʁ.mɔ.nik/
harmoniques
/aʁ.mɔ.nik/

harmonique /aʁ.mɔ.nik/

  1. (Âm nhạc) Xem danh từ giống đực

Tham khảo

[sửa]