Bước tới nội dung

haro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khang Gia

[sửa]

Số từ

[sửa]

haro

  1. mười.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
haro
/ha.ʁɔ/
haro
/ha.ʁɔ/

haro /ha.ʁɔ/

  1. Crier haro sur — lên tiếng phẫn nộ trước (ai, việc gì).

Tham khảo

[sửa]