haug
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | haug | haugen |
Số nhiều | hauger | haugene |
haug gđ
- Gò, mô đất.
- Huset lå oppe på en haug.
- Đống, mớ, đám.
- Han tjente en haug med penger.
- en haug med aviser
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) hauggammel : Rất cổ. Rất xưa.
- (2) haugevis gđ: Hằng hà sa số, rất nhiều.
Tham khảo
[sửa]- "haug", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)