Bước tới nội dung

haug

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít haug haugen
Số nhiều hauger haugene

haug

  1. , đất.
    Huset lå oppe på en haug.
  2. Đống, mớ, đám.
    Han tjente en haug med penger.
    en haug med aviser

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]