Bước tới nội dung

hawkisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

hawkisk

  1. Như chim ưng như diều hâu.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)