Bước tới nội dung

head-nurse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛd.ˈnɜːs/

Danh từ

[sửa]

head-nurse /ˈhɛd.ˈnɜːs/

  1. Trưởng y .

Tham khảo

[sửa]