head-water

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛd.ˈwɔ.tɜː/

Danh từ[sửa]

head-water /ˈhɛd.ˈwɔ.tɜː/

  1. Thượng nguồn, thượng lưu (của một dòng sông).
  2. (Số nhiều) Nước nguồn.

Tham khảo[sửa]