head-water
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɛd.ˈwɔ.tɜː/
Danh từ
[sửa]head-water /ˈhɛd.ˈwɔ.tɜː/
- Thượng nguồn, thượng lưu (của một dòng sông).
- (Số nhiều) Nước nguồn.
Tham khảo
[sửa]- "head-water", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)