headache
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɛ.ˌdeɪk/
![]() | [ˈhɛ.ˌdeɪk] |
Danh từ[sửa]
headache /ˈhɛ.ˌdeɪk/
- Chứng nhức đầu.
- to suffer from headache(s) — bị nhức đầu
- to have a bad headache — nhức đầu lắm
- a headache pill — viên thuốc nhức đầu
- (Thông tục) Vấn đề hắc búa.
Tham khảo[sửa]
- "headache". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)