headmaster
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɛd.ˌmæs.tɜː/
Danh từ
[sửa]headmaster /ˈhɛd.ˌmæs.tɜː/
- Ông hiệu trưởng.
Tham khảo
[sửa]- "headmaster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
headmaster /ˈhɛd.ˌmæs.tɜː/