headmost

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛd.ˌmoʊst/

Tính từ[sửa]

headmost /ˈhɛd.ˌmoʊst/

  1. Trước tiên, trước nhất.
  2. Trên cùng, trên hết.

Tham khảo[sửa]