Bước tới nội dung

headsail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌseɪɫ/

Danh từ

[sửa]

headsail /.ˌseɪɫ/

  1. Cánh buồmphía trước, ở cột buồm mũi.

Tham khảo

[sửa]