headsail
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌseɪɫ/
Danh từ
[sửa]headsail /.ˌseɪɫ/
- Cánh buồm ở phía trước, ở cột buồm mũi.
Tham khảo
[sửa]- "headsail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
headsail /.ˌseɪɫ/