healthy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɛɫ.θi/
![]() | [ˈhɛɫ.θi] |
Tính từ[sửa]
healthy /ˈhɛɫ.θi/
- Có lợi cho sức khoẻ.
- a healthy climate — khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ)
- Lành mạnh.
- a healthy way of living — lối sống lành mạnh
Tham khảo[sửa]
- "healthy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)