hearing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɪ.riɳ/
Hoa Kỳ | [ˈhɪ.riɳ] |
Danh từ
[sửa]hearing /ˈhɪ.riɳ/
- Thính giác.
- to be hard of hearing — nặng tai
- to be quick of hearing — thính tai
- Tầm nghe.
- within hearing — ở gần có thể nghe được, ở gần có thể bị nghe thấy
- out of hearing — ở xa không nghe thấy được, ở xa không bị nghe thấy
- in my hearing — trong lúc tôi có mặt
- Sự nghe.
- to give somebody a fair hearing — nghe ai (nói, trình bày ý kiến...) với thái độ vô tư
Tham khảo
[sửa]- "hearing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)