Bước tới nội dung

heartening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːr.tᵊ.niɳ/

Động từ

[sửa]

heartening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "hearten" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

heartening /ˈhɑːr.tᵊ.niɳ/

  1. Cổ vũ, khích lệ, phấn khích.

Tham khảo

[sửa]