Bước tới nội dung

hearts-ease

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hearts-ease

  1. (Thực vật học) Cây hoa bướm dại.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự thư thái của tâm hồn, sự thanh thản của tâm hồn.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)