Bước tới nội dung

heater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhi.tɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

heater /ˈhi.tɜː/

  1. Bếp , (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn... ).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) súng lục.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)