heathenry
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
heathenry
- (Như) Heathendom.
- Sự không văn minh; sự dốt nát ((cũng) heathenism).
Tham khảo[sửa]
- "heathenry". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)