heavily
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɛ.və.li/
![]() | [ˈhɛ.və.li] |
Phó từ[sửa]
heavily /ˈhɛ.və.li/
- Nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- a heavily loaded truck — một xe chở nặng, một xe chất nặng hàng hoá
- to be punished heavily — bị phạt nặng
Tham khảo[sửa]
- "heavily". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)