Bước tới nội dung

heavy-armed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛ.vi.ˈɑːrmd/

Tính từ

[sửa]

heavy-armed /ˈhɛ.vi.ˈɑːrmd/

  1. (Quân sự) Có trang bị vũ khí nặng.

Tham khảo

[sửa]