hedonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɪ.ˈdɑː.nɪk/

Tính từ[sửa]

hedonic /hɪ.ˈdɑː.nɪk/

  1. Hưởng lạc.
  2. (Thuộc) Chủ nghĩa khoái lạc.

Tham khảo[sửa]