heebie-jeebies

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhi.bi.ˈdʒi.biz/

Danh từ[sửa]

heebie-jeebies /ˌhi.bi.ˈdʒi.biz/

  1. Cảm giác lo sợ, cảm giác bất an.

Tham khảo[sửa]