Bước tới nội dung

heedfulness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhid.fəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

heedfulness /ˈhid.fəl.nəs/

  1. Sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý.

Tham khảo

[sửa]