heen-

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Tiền tố[sửa]

heen-

  1. phần chia rẽ của mấy động từ: rời đi
    heen- + ‎gaan (đi) → ‎heengaan (chết)
  2. đi (ngược với về)
    heen- + ‎reis (cuộc đi du lịch) → ‎heenreis (đường đi)
    heen- + ‎weg (đường) → ‎heenweg (đường đi)