Bước tới nội dung
Tiếng Hà Lan[sửa]
Tiền tố[sửa]
heen-
- phần chia rẽ của mấy động từ: rời đi
- heen- + gaan (“đi”) → heengaan (“chết”)
- đi (ngược với về)
- heen- + reis (“cuộc đi du lịch”) → heenreis (“đường đi”)
- heen- + weg (“đường”) → heenweg (“đường đi”)
-