weg
Tiếng Hà Lan[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | weg |
Số nhiều | wegen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | weggetje, wegje |
Số nhiều | weggetjes, wegjes |
Danh từ[sửa]
weg gđ (số nhiều wegen, giảm nhẹ weggetje gt hoặc wegje gt)
Đồng nghĩa[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Tính từ[sửa]
weg (không so sánh được)
- vắng, không có mặt
Từ dẫn xuất[sửa]
weggaan, weglopen, wegrijden, wegdoen
Phó từ[sửa]
weg
- hướng xa hơn
- Ze lopen van me weg.
- Họ tránh tôi ra.
- Ze lopen van me weg.