heliographic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌhi.li.ə.ˈɡræ.fɪk/
Tính từ
[sửa]heliographic /ˌhi.li.ə.ˈɡræ.fɪk/
Tham khảo
[sửa]- "heliographic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
heliographic /ˌhi.li.ə.ˈɡræ.fɪk/