Bước tới nội dung

heliographic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhi.li.ə.ˈɡræ.fɪk/

Tính từ

[sửa]

heliographic /ˌhi.li.ə.ˈɡræ.fɪk/

  1. (Thuộc) Thuật truyền tin bằng quang báo.
  2. (Thuộc) Mặt trời.

Tham khảo

[sửa]