Bước tới nội dung

helmeted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛɫ.mə.təd/

Tính từ

[sửa]

helmeted /ˈhɛɫ.mə.təd/

  1. Có đội bảo hộ.

Tham khảo

[sửa]