helse
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
helse
Phương ngữ khác[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | helse | helsa, helsen |
Số nhiều | — | — |
helse gđc
- Sức khỏe.
- sunnhet og helse
- helse i hver dråpe
- Slit den med helsa! — Hy vọng bạn sẽ thích vật ấy!
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) helsedirektør gđ: Giám đốc nhà y tế.
Tham khảo[sửa]
- "helse". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)