Bước tới nội dung

hemostat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhi.mə.ˌstæt/

Danh từ

[sửa]

hemostat /ˈhi.mə.ˌstæt/

  1. (Y học) Kẹp (để) cầm máu.

Tham khảo

[sửa]