Bước tới nội dung

hendiadys

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɛn.ˈdɑɪ.ə.dəs/

Danh từ

[sửa]

hendiadys /hɛn.ˈdɑɪ.ə.dəs/

  1. Phép thế đôi (dùng hai từ độc lập nối bằng and: nice and warm rất ấm).

Tham khảo

[sửa]