Bước tới nội dung

hepatopancreas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈpæŋ.kri.əs/

Danh từ

[sửa]

hepatopancreas /.ˈpæŋ.kri.əs/

  1. Gan tụy.

Tham khảo

[sửa]