herbarium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhɜː.ˈbɛr.i.əm/

Danh từ[sửa]

herbarium số nhiều herbaria /hə:'beəriə/ /ˌhɜː.ˈbɛr.i.əm/

  1. Tập mẫu cây.
  2. Phòng mẫu cây.

Tham khảo[sửa]