Bước tới nội dung

herlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc herlig
gt herlig
Số nhiều herlige
Cấp so sánh herligere
cao herligst

herlig

  1. Tuyệt diệu, tuyệt vời. Vui sướng, vui thú, khoái lạc.
    et herlig måltid
    Vi hadde herlig utsikt over sjøen.
    en herlig opplevelse

Tham khảo

[sửa]