Bước tới nội dung

herméneutique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛʁ.me.nø.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực herméneutique
/ɛʁ.me.nø.tik/
herméneutique
/ɛʁ.me.nø.tik/
Giống cái herméneutique
/ɛʁ.me.nø.tik/
herméneutique
/ɛʁ.me.nø.tik/

herméneutique /ɛʁ.me.nø.tik/

  1. Chú giải văn bản cổ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
herméneutique
/ɛʁ.me.nø.tik/
herméneutique
/ɛʁ.me.nø.tik/

herméneutique gc /ɛʁ.me.nø.tik/

  1. Khoa chú giải văn bản cổ.

Tham khảo

[sửa]