herméneutique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛʁ.me.nø.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | herméneutique /ɛʁ.me.nø.tik/ |
herméneutique /ɛʁ.me.nø.tik/ |
Giống cái | herméneutique /ɛʁ.me.nø.tik/ |
herméneutique /ɛʁ.me.nø.tik/ |
herméneutique /ɛʁ.me.nø.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
herméneutique /ɛʁ.me.nø.tik/ |
herméneutique /ɛʁ.me.nø.tik/ |
herméneutique gc /ɛʁ.me.nø.tik/
Tham khảo
[sửa]- "herméneutique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)